--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ baby buster chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
starry-eyed
:
(thực vật học) không thực thế, mơ mộng hão huyền
+
corn lily
:
cây miền Nam Mỹ, lá cây giống cỏ,có các cụm hoa giống hoa huệ tây.
+
dog in the manger
:
(thành ngữ) Như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến.
+
electronic fetal monitor
:
máy theo dõi thai điện tử
+
common pond-skater
:
loài bọ nhảy sống trên mặt nước.